biuh b`~H [Cam M]

 /biuh/

1. (d.) lũy = rempart en terre. 
  • bek biuh b@K b`~H đắp lũy = faire un rempart en terre.
2. (d.) Kraong Biuh _\k” b`~H sông Diệu = la rivière Diêu.
  • gah Kraong Biuh gH _\k” b`~H người bên sông Diệu = ceux qui habitent du côté du fleuve Diêu.
3. (d.) biuh glaong b`~H _g*” [Bkt.] pháo đài.
  • sa biuh glaong oh thei khing caong creng s% b`~H _g*” oH E] A{U _c” \c$ một pháo đài bất khả xâm phạm.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen