/bla:/
1. (d.) | bề mặt = surface. surface. |
2. (d.) | bla praong b*% _\p” [Bkt.] diện tích. acreage, area. |
- bla praong hamu tanâh b*% _\p” hm~% tnH diện tích ruộng đất.
/bla:/
1. (d.) | bề mặt = surface. surface. |
2. (d.) | bla praong b*% _\p” [Bkt.] diện tích. acreage, area. |