/blah/
1. (d.) | tờ = feuille. |
- sa blah baar s% b*H baR một tờ giấy.
2. (d.) | tấm, cái, chiếc… = (catégoriel des objets plats et minces). |
- sa blah aw s% b*H a| một cái áo = un habit;
- sa blah papan s% b*H ppN một tấm ván = une planche;
- sa blah ciéw s% b*H _c`@| một chiếc chiếu = une natte;
- sa blah khan s% b*H AN một cái khăn = un sarong;
3. (đg.) | chẻ = fendre. |
- blah jieng dua b*H j`$ d&% chẻ làm hai = fendre en deux.
- blah njuh b*H W~H chẻ củi.
_____
Synonyms: blac
4. (đg.) | tràn ngập = à pleins bords. |
- aia blah tapa banek a`% b*H tp% bn@K nước tràn qua đập.