/bleɪ/
1. (đg.) | mua = acheter. to buy. |
- blei tawak b*] twK mua chịu = acheter à crédit.
- blei dreh b*] \d@H mua bằng tiền mặt = acheter argent comptant.
- blei jaga b*] jg% mua hờ = acheter en prévision.
- blei tian b*] t`N mua chuộc = séduire (qq.) acheter.
- blei chét b*] _S@T mua mắc = acheter cher.
- blei lap b*] lP mua rẻ = acheter bon marché.
2. (d.) | blei-talei b*]-tl] mua bán, thương mại = commerce. commerce, trade. |
- gruk blei-talei \g~K b*]-tl] công việc mua bán.
- blei-talei di darak b*]-tl] d} drK mua bán ngoài chợ.
_____
Antonyms: pablei