blek b*@K [Cam M]

/bləʔ/

1. (đg.) trở = retourner. 
  • blek drei b*@K \d] trở mình = se retourner.
2. (đg.) [Ram.] lật.
  • blek tapuk b*@K tp~K lật sách.
  • blek tagok b*@K t_gK lật lên.
3. (t.) gian = chaparder, voler.
  • urang blek ur/ b*@K kẻ gian.
4. (t.) blek-bleng b*@K-b*$ gian dối, gian lận = tromper, frauder, tricher.
  • ndom puec blek-bleng _Q’ p&@C b*@K-b*$ ăn nói gian dối.
  • main blek-bleng mi{N b*@K-b*$ chơi gian lận.
5. (d.) blek-bleng amâ b*@K-b*$ am% [Bkt.] trạng, đại bịp (lấy từ tên nhân vật trong truyện cổ tích Chăm).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen