bluw b*~| [Bkt.]

 /blau/

1. (đg.) phừng, bừng. 
  • apuei mbeng bluw tagok ap&] O$ b*~| t_gK lửa cháy bùng lên.
2. (t.) nóng nực. 
  • langik harei ni biak bluw lz{K hr] n} b`K b*~| trời hôm nay quá nực.
3. (t.) bluw-blang b*~|-b*/ nóng nẩy. 
  • tung tian bluw-blang t~/ t`N b*~|-b*/ tính tình nóng nẩy.
4. (t.) bluw-bluw b*~|-b*~| ngùn ngụt.
  • apuei mbeng bluw-bluw ap&] O$ b*~|-b*~| lửa cháy ngùn ngụt.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen