1. (d.) b~T but [A, 399] linden Bodhi tree, styrax. (cv.) _bT bot. |
- đức Phật xếp bằng ngồi dưới cây bồ đề B{K \tHcqR _d<K al% f~N b~T Bhik trahcanar daok ala phun but.
2. (d.) bn~K banuk linden Bodhi tree, styrax. |
- cây bồ đề tỏa bóng đầy sân f~N bn~K k*K bz~K bK O*/ phun banuk klak banguk bak mblang.
« Back to Glossary Index