bỏng | X | rice cakes; get a burn

I.  bỏng, bỏng nổ, bỏng lúa, bỏng ngô, bỏng nếp.

(d.)   kM/ kamang 
  /ka-ma:ŋ/

rice cakes, popcorns..
  • nổ bỏng =QH kM/ ndaih kamang.
  • bánh bỏng gạo tp] kM/ tapei kamang.
  • bỏng ngô kM/ tz@Y kamang tangey.

 

II.  bỏng, bị bỏng, phỏng do tiếp xúc với vật nóng.

(t.)   bQ~/ bandung 
  /ba-ɗuŋ˨˩/

get a burn.
  • bỏng lửa bQ~/ ap&] bandung apuei.
  • bỏng tay bQ~/ tz{N bandung tangin.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen