I. bóp, bóp siết.
(đg.) cQ`K candiak to crush (with fingers). |
- bóp cổ cQ`K t=k& candiak takuai.
- bóp nát cQ`K k*{K candiak klik.
II. bóp, bóp cò (súng).
(đg.) =lH laih to pull, to press (the trigger). |
- bóp cò súng =lH f| laih phaw.
III. bóp, cái bóp, ví đựng.
(đg.) kd~/ kadung bag. |
- bóp tiền kd~/ _j`@N kadung jién.
« Back to Glossary Index