/brøŋ˨˩/
(d.) | dây mấu = liane de couleur rouge. |
- (cv.) brâng-kal \b;/-kL [Bkt.] dây mấu.
- pak talei mâng haraik brâng-kal pK tl] m/ h=rK \b/-kL bện dây bằng dây mấu.
2. (d.) | brâng-cam \b;/’-c’ gai, dây gai = chanvre. |
« Back to Glossary Index