/bro:ʔ/
1. (đg.) | nổi lên = ressortir, exsuder. |
- sara brok sr% _\bK muối nổi lên = le sel ressort.
- brok tagok _\bK t_gK vùng lên, nổi dậy = ressortir, remonter.
- brok hadah _\bK hdH hừng sáng, hừng đông.
2. (d.) | brok dayep _\bK dy@P trời nhá nhem tối, đầu hôm = crépuscule. |
- brok dayep tuk ranaih ndih jua _\bK dy@P t~K r=nH Q{H j&% đầu hôm giờ trẻ con yên giấc.
3. (t.) | brok jamaong _\bK j_m” vàng mơ = près de mûrir. |
- patei brok jamaong pt] _\bK j_m” chuối vàng mơ = les bananes sont près de mûrir.
4. (t.) | brok dara _\bK dr% [Bkt.] gái dậy thì. |
- kamei tel thun brok dara km] t@L E~N _\bK dr% con gái đến tuổi dậy thì.
5. (t.) | brok dam _\bK d’ [Bkt.] trai dậy thì. |
- lakei tel thun brok dam lk] t@L E~N _\bK d’ con trai đến tuổi dậy thì.
_____
Synonyms: bruh, cah, caih
« Back to Glossary Index