/bruh/
(t.) | vùng lên = se lever rapidement, sursauter. |
- daok krâh ndih blaoh madeh bruh tagok _d<K \k;H Q{H _b*<H md@H \b~H t_gK còn đang ngủ chợt thức giấc vùng dậy.
_____
Synonyms: brok
/bruh/
(t.) | vùng lên = se lever rapidement, sursauter. |
_____
Synonyms: brok