/bruʔ/
1. (t.) | thúi = fétide, puant. |
- mbuw bruk O~| \b~K mùi thúi = odeur fétide.
2. (t.) | bruk brem \b~K \b# [Bkt.] ung thối, thối tha. |
- ralaow matai bruk brem paje r_l<| m=t \b~K \b# pj^ thịt chết ung thối rồi.
- ngap hadom pakal bruk brem ZP h_d’ pkL \b~K \b# làm những điều thối tha.
_____
Antonyms: hanguw