1. (d.) mnK manâk scarecrow, puppet, dummy. |
- đứng như hình nộm được cắm ngoài ruộng lúa d$ y~@ mnK k*@P d} hm~% p=d deng yau manâk klep di hamu padai.
standing as scarecrow in fields.
1. (d.) _mU mong [A, 392] (Kh.) scarecrow, puppet, dummy. |
- đứng như hình nộm được cắm ngoài ruộng lúa d$ y~@ anK _mU k*@P d} hm~% p=d deng yau anâk mong klep di hamu padai.
standing as scarecrow in fields.
« Back to Glossary Index