bù nhìn | X | scarecrow

1. (d.)   mnK manâk 
  /mə-nø:ʔ/

scarecrow, puppet, dummy.
  • đứng như hình nộm được cắm ngoài ruộng lúa d$ y~@ mnK k*@P d} hm~% p=d deng yau manâk klep di hamu padai.
    standing as scarecrow in fields.
1. (d.)   _mU mong [A, 392] (Kh.) 
  /mo:ŋ/

scarecrow, puppet, dummy.
  • đứng như hình nộm được cắm ngoài ruộng lúa d$ y~@ anK _mU k*@P d} hm~% p=d deng yau anâk mong klep di hamu padai.
    standing as scarecrow in fields.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen