bừa | X | rake; harrow; unordered

I.  bừa, cái bừa.

(đg. d)   k# kem 
  /kʌm/

to rake; the harrow.
  • dùng cái bừa để bừa ruộng mK k# p`@H k# hm~% mâk kem pieh kem hamu.
    use the harrow to rake the field.

 

II.  bừa, bậy, không theo trật tự hay một sự sắp xếp nào

(t.)   bL bal 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ba:l/

do not follow the order, unordered.
  • làm bừa làm bậy làm đại cho xong việc ZP bL k% F%_b*<H \g~K ngap bal ka pablaoh gruk.
    do randomly to finish work.

.

« Back to Glossary Index

Wak Kommen