/bʊəl/
~ /bʊol/
1. (d.) | dân = peuple. people. |
- akaok buel a_k<K b&@L dân số = nombre d’habitants.
- buel drei daok rambi-rambah b&@L \d] _d<K rO}-rOH dân ta còn cơ cực.
2. (d.) | buel bhap b&@L BP quần chúng nhân dân = population. people, population. |
- duah panuec yaw dalam buel bhap Cam d&H pn&@C yw dl’ b&@L BP c’ sưu tầm tục ngữ trong nhân dân Chăm.