buồn bã | X | melancholy

buồn bã, âu sầu, u sầu, sầu đau

1. (t.)   u|D~| uw-dhuw 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /au-d̪ʱau/

melancholy, sadly. 
  • ngồi buồn bã một mình một góc trong xó _d<K u|D~| s% \d]-\dN d} t_S<K ak`$ daok sa drei-dran di tachaok akieng.
    sitting sadly alone in a hidden corner.

 

2. (t.)   b=W& banjuai 
  /ba˨˩-ʄʊoɪ/ ~ /ba˨˩-ʄoɪ/

melancholy, sadly. 
  • ngồi xo ro ở một góc xó với vẻ mặt buồn bã _d<K w/\g~K d} t_S<K _s” a`% _O<K b=W& daok wanggruk di tachaok saong aia mbaok banjuai.
    sitting cowering in a corner with a sad face.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen