buồn chán | | heartbroken

buồn đau, buồn chán, buồn nản, phiền muộn

(t.)   =\dY draiy 
  /d̪rɛ:/

sad, heartbroken, melancholy, worried, pained, suffering from overwhelming distress; very upset.
[A,233] (Fr. triste, mélancolique, inquiet, peiné)
  • mặt đau buồn và muốn khóc =\dY _O<K s} h`% draiy mbaok si hia.
    a sad expression on face and about to cry.
  • buồn và nản lòng; bị gục ngã =\dY d} h=t draiy di hatai.
    beat down; dejected; discouraged.
    (Fr. abattu, découragé).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen