buồn đau, buồn chán, buồn nản, phiền muộn
(t.) =\dY draiy sad, heartbroken, melancholy, worried, pained, suffering from overwhelming distress; very upset. [A,233] (Fr. triste, mélancolique, inquiet, peiné) |
- mặt đau buồn và muốn khóc =\dY _O<K s} h`% draiy mbaok si hia.
a sad expression on face and about to cry. - buồn và nản lòng; bị gục ngã =\dY d} h=t draiy di hatai.
beat down; dejected; discouraged.
(Fr. abattu, découragé).
« Back to Glossary Index