buồn | | sad

(t.)   =\d& druai 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /d̪roɪ/

sad.
[A,233] (Bhn. drṷei)
  • buồn lắm =\d& _l% druai lo.
    so sad.
  • buồn nhiều lắm =\d& r_l% _l% druai ralo lo.
    sad very much.
  • buồn trong lòng; đau khổ =\d& d} t`N druai di tian.
    sad in heart; distressed.
  • nghĩ mà buồn xn;/ =\d& sanâng druai.
    think sadly.
  • buồn sầu não; nỗi buồn; nỗi âu sầu, sự xúc động \d~T =\d& drut druai.
    sadness; sorrow; unhappiness.
    (Fr: tristesse).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen