(yên tĩnh, yên lặng)
(t.) gQ$ gandeng boring, stillness. |
- thật là một nơi vắng lặng và buồn tẻ b`K gQ$ mj&% d} lb{K n} biak gandeng majua di labik ni.
what a quiet and boring place.
« Back to Glossary Index
(yên tĩnh, yên lặng)
(t.) gQ$ gandeng boring, stillness. |
« Back to Glossary Index