buw b~| [Cam M] [A, 340] bau b~@

/bau/

1. (đg.) nhắc lại = rappeler, remémorer, rappeler au souvenir.
recall.
  • buw angan b~| aZN nhắc tên = prononcer le nom.
  • manuis halei oh thau daok taphia oh thei buw mn&{X hl] oH E~@ _d<K tf`% oH E] b~| kẻ không biết (chữ) dù ngồi bên cạnh cũng chẳng ai nhắc tới.
2. (đg.) [A, 340] tỏa, toát, bốc = exhaler (une odeur), être odoriférant.
exhale (a smell), be fragrant.
  • aia jru buw asak tagok a`% \j~ b~| asK t_gK nước sôi bốc hơi lên.
  • hanguw bangu buw tabiak hz~| bz~% b~| tb`K mùi thơm của hoa tỏa ra.
  • masrem padhih rup buw aia hep m\s# pD{H r~P b~| a`% h@P chơi thể thao người toát đổ mồ hôi.
3. (đg.) [A, 340] thông báo, công bố, xuất bản = annoncer, publier, proclamer.
publish, proclaim, announce.
  • baar buw waktu ngap gruk baR b~| wKt~ ZP \g~K giấy thông báo thời gian làm việc.
4. (d.) [A, 340] danh tiếng, uy tín, danh vọng; có tên tuổi = renommée, réputation, renom, nom.
fame, reputation, prestige.
  • urang hu angan hu buw ur/ h~% aZN h~ b~| người có danh vọng.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen