(d.) ikN ikan fish. |
- cá biển ikN ts{K ikan tasik.
sea fish. - cá khô ikN E~% (ar{K) ikan thu (arik).
dried fish. - cá mập ikN y~@ ikan yau.
shark. - cá sông (cá nước ngọt) ikN a`% tb% ikan aia taba.
pout; river fish. - cá voi ikN lmN (ikN o/) ikan lamân (ikan ong).
whale.
« Back to Glossary Index