cả | X | oldest; big; together

I.  cả, con cả, con đầu lòng

(t.)   kc&% kacua 
  /ka-cʊa:/

the oldest.
  • con cả anK kc&% anâk kacua.
    the eldest son (or daughter).

 

II.  cả (vật), lớn

(t.)   _\p” praong 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /prɔŋ/

big, large.
  • sóng cả (sóng lớn) ryK _\p” rayak praong.
    big wave.

 

III.  cả, cả ai đó, bao gồm

(k.)   g# gem 
  /ɡ͡ɣʌm/

together.
  • cả nó cũng đang làm g# v%~ =gK _d<K ZP gem nyu gaik daok ngap.
    he also doing.  

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen