ca | X | shift; jug; sing

I.  ca, ca làm việc, phiên làm việc

(d.)   wR war 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /wa:r/

shift, work shift.
  • làm việc theo ca ZP t&] wR ngap tuei war.
    shift work.
  • ca làm việc wR ZP \g~K war ngap gruk.
    work shifts.
  • thay phiên nhau làm việc theo ca mwR g@P ZP \g~K t&] wR mawar gep ngap gruk tuei war.
    take turns working in shifts.

 

II.  ca, ca nước, can nước, bình đựng nước

(d.)   k} ki 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ki:/

water jug, water can.
  • nước một ca a`% s% k} aia sa ki.
    a can of water.
  • đổ nước vào ca t~H a`% tm% k} tuh aia tamâ ki.
    pour water into the can.

 

III.  ca, ca hát.

(đg.)   a_d<H adaoh 
  /a-d̪ɔh/

to sing
  • hát một bài hát a_d<H s% d_n<H adaoh sa danaoh.
    sing a song.
  • cô ấy hát rất hay =n nN d_n<H b`K G@H nai nan adaoh biak gheh.
    she sings very well.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen