/ca-baʔ/
(đg.) | đấm = donner des coups. |
- ataong cabak gep a_t” cbK g@P đánh đấm nhau = se donner des coups de poing, boxer.
- cabak mâng kabuak di paban cbK m/ kb&K d} pbN đấm bằng nắm tay lên bàn = frapper du poing sur la table.
- cabak bara cbK br% đấm vai.
___
Synonyms: ataong a_t”, cabap cbP, mapaoh m_p<H, masuh ms~H, matak mtK, pabaoh p_b<H |