/ca-d̪aʔ/
(cv.) tadak tdK
1. (đg.) | búng, bắn = donner une chiquenaude. |
- cadak talei su ccK tl] x~% búng dây thun.
- cadak di akaok cdK d} a_k<K búng vào đầu.
- dhan kayau cadak gaok mata DN ky~@ cdK _g<K mt% cành cây búng đụng mắt.
- cadak mahlei cdK mh*] bắn bông.
- cadak dalah cdK dlH chậc lưỡi.
2. (đg.) | cadak-dang cdK-d/ [Bkt.] giẫy giụa. (cn.) caoh-dang _c<H-d/ |
- manuk cadak-dang si matai mn~K cdK-d/ s} m=t gà giẫy giụa sắp chết.