/ca-d̪ɔh/
(cv.) tadaoh t_d<H
1. (t.) | chình ình. |
- ndih cadaoh tak nan Q{H c_d<H tK nN nằm chình ình ra đó.
2. (t.) | cadaoh-raoh c_d<H-_r<H [Bkt.] rành rành. |
- gruk cadaoh-raoh nan paje blaoh daok kamlah \g~K c_d<H-_r<H nN pj^ _b*<H _d<K km*H việc đã rành rành ra đó mà còn chối.