/ca-ɡ͡ɣa/
(cv.) jaga jg%
1. (đg.) | chuẩn bị = préparer. |
- caga jién nao Pareng cg% _j`@N _n< pr$ chuẩn bị tiền đi Pháp = préparer de l’argent pour aller en France.
- caga kaya mbeng pieh ka urang hadei cg% ky% O$ p`@H k% ur/ hd] chuẩn bị đồ ăn để hờ cho người tới sau = préparer des aliments, et les réserver pour ceux qui viennent après.
2. (đg.) | chực hờ = épier, guetter. |
- mayaw caga pah takuh my| cg% pH tk~H mèo chực chụp chuột = le chat se tient aux aguets pour attraper la souris.
- hu thei ngap laik pieh drei caga si duen h~% E] ZP =lK p`@H \d] s} d&@N có ai đánh rơi cho mình chực lượm.
_____
Synonyms: themthe