cai quản | X | manage

1. (đg.)   d`/ A{K diang khik 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /d̪ia:ŋ – kʱɪʔ/

to manage.
  • cai quản một vùng đất đai rộng lớn d`/ A{K s% B~’m} _\p” hr@H diang khik sa bhummi praong hareh.
    governing a vast land area.

 

2. (đg.)   apN apan [A, 15] 
  /a-pʌn/

to manage.
  • cai quản vùng đất đã được chinh phục apN tnH t{r{y% apan tanâh tiriya [A, 191].
    rule the land has been conquered.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen