cãi | X | argue

I.  cãi, cãi cọ.

(đg.)   g/ gang 
  /ɡ͡ɣa:ŋ/

to argue.
  • trò cãi thầy =xH g/ d} \g~% saih gang di gru.
    the student argued with the teacher.

 

II.  cãi, chối cãi, không thừa nhận

(đg.)   km*H kamlah 
  /ka-mlah/

deny, disclamation.
  • ăn cắp rồi còn chối cãi =k*K O$ pj^ km*H klaik mbeng paje kamlah.
    he stole (arrested in battle) but also denied.
  • cãi vả km*H-cH kamlah-cah.
    arguing.
  • cải cọ km*H-cH kamlah-cah.
    arguing.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen