cái | X | female; the

I.  cái, con cái

(đg.)   b{=n binai 
  /bi-naɪ˨˩/

female.
  • con bò cái l_m<| b{=n lamaow binai.
    ladycow.
  • con bò cái tơ l_m<| b{=n dr% lamaow binai dara.
    heifer.

 

II.  cái (đơn vị từ để chỉ một vật nào đó)

(d.)   _b<H baoh 
  /bɔh/

a unit to call one thing, the. 
  • cái bát _b<H jl~K baoh jaluk.
    the bowl.
  • cái bè _b<H g=l baoh galai.
    the raft.
  • cái chuông _b<H _\gU baoh grong.
    the bell.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen