I. cái, con cái
(đg.) b{=n binai female. |
- con bò cái l_m<| b{=n lamaow binai.
ladycow. - con bò cái tơ l_m<| b{=n dr% lamaow binai dara.
heifer.
II. cái (đơn vị từ để chỉ một vật nào đó)
(d.) _b<H baoh a unit to call one thing, the. |
- cái bát _b<H jl~K baoh jaluk.
the bowl. - cái bè _b<H g=l baoh galai.
the raft. - cái chuông _b<H _\gU baoh grong.
the bell.
« Back to Glossary Index