/ca-ko:ŋ/
1. (đg.) | khiêng = porter à deux. |
- cakong atuw c_kU at~| khiêng xác chết.
- klau urang ong cakong sa urang muk (cd.) k*~@ ur/ o/ c_kU s% ur/ m~K ba ông khiêng một bà.
2. (d.) | cakong iér c_kU _i@R [Bkt.] từ cùi chỏ đến khớp xương cổ tay (đơn vị đo lường dân gian Chăm). |
« Back to Glossary Index