/ca-lʊoɪ/
1. (đg.) | bơi, lội = nager. to swim. |
- caluai aia c=l& a`% lội = nager = swim.
- caluai tapa kraong c=l& tp% _\k” lội qua sông = swim pass the river.
- caluai aia thrah c=l& a`% \EH bơi sải.
- caluai aia nyuk c=l& a`% v~K bơi cút.
- caluai aia ndang c=l& a`% Q/ bơi ngửa.
- caluai aia deng c=l& a`% d$ bơi đứng.
- caluai aia mbléng c=l& a`% _O*$ bơi nghiêng.
2. (đg.) | caluai suan c=l& x&N [Bkt.] thở. breathe. |
- takuh daok caluai suan tk~H _d<K c=l& x&N chuột còn thở.