/ca-mɔh/
(d.) | nơi, chốn = endroit, lieu. |
- nao duah camaoh ndih _n< d&H c_m<H Q{H đi kiếm nơi ngủ = aller chercher un endroit pour dormir.
- aia di kraong nduec mâng ngaok mai, tel camaoh patri caok nan aia jawing nduec o truh (DWM) a`% d} _\k” Q&@C m/ _z<K =m, t@L c_m<H p\t} _c<K nN a`% jw{U Q&@C o% \t~H nước sông từ trên cao đổ xuống, đến nơi công chúa khóc, nước xoáy không chảy nổi.
_____
Synonyms: labik lb{K ,danaok d_n<K