/ca-ɓɔh/
1. (đg.) | táp = happer. |
- asau cambaoh ralaow as~@ c_OH r_l<| chó táp thịt = le chien happe la viande.
- mbeng yau pabuei cambaoh O$ y~@ pb&] c_O<H ăn như heo táp = manger comme un cochon.
2. (t.) | nhức nhối = causer une douleur aiguë. |
- laka kabum lanâh pandik cambaoh lk% kb~’ lnH pQ{K c_O<H vết thương mưng mủ gây đau nhức nhối.