căn cứ | X | base; accord

I.  căn cứ, căn cứ vào, dựa vào

(đg.)   j~t$ juteng 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ʥu-tʌŋ/

according to, base on…
  • căn cứ vào trời j~t$ d} akN juteng di akan.
    based on the whole sky.
  • căn cứ vào địa lý j~t$ d} tnH ry% juteng di tanâh raya.
    based on geography.

 

II.  căn cứ, cơ sở, nền móng

(d.)   p_b@N pabén 
  /pa-be̞:n/

the base.
  • căn cứ quân sự Mỹ p_b@N p_\n” jb&@L am@r{k% pabén panraong jabuel Amerika.
    the US military base.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen