can đảm | X | courageous

(t.)   kg`T kagiat 
  /ka-ɡ͡ɣiat/

courageous
  • anh ấy rất can đảm, dám bước đi một mình vô rừng sâu v~ b`K kg`T, A{U _n< tm% =g* r’ s% \d]-\dN nyu biak kagiat, khing nao tamâ glai ram sa drei-dran.
    he is very brave, dare to walk alone into the deep forest.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen