cân | kati | weigh; scale

I.  cân, đong, cân đo

(đg.)   t$ teng 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /tʌŋ/

to weigh, to measure.
  • cân lúa được một trăm kí lô t$ p=d h~% s% r%t~H k{_l% teng padai hu ratuh kilo.
    weighed a hundred kilograms of rice.

 

II.  cân, cái cân, dụng cụ dùng để cân đo

1.  cân La Mã

(d.)  kt} kati [A, 77] 
  /ka-ti:/

scale (Romans)
  • cân lúa được bằng cái cân La Mã t$ p=d m/ kt} teng padai mâng kati.
    use the Roman scale to weigh the rice.

2.  cân có quả cân 

(d.)  p_d” padaong 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-d̪ɔŋ/

scale (has a weight to identify)
  • mang cái cân (có quả cân) ra để cân trái cây b% p_d” (h~% _b<H p_d”) =m t$ _b<H ky~@ ba padaong (hu baoh padaong) mai teng baoh kayau.
    take the scale (has a weight) to weigh the fruits.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen