/ca-nar/
1. (d.) | bệ = piedestal, trone. |
- canar yang rup cqR y/ r~P bệ tượng thần.
2. (d.) | khuôn viên, chu vi = enceinte, circonférence. |
- bathak canar bEK cqR trung tâm = centre;
- bathak canar ilimo bEK cqR il|_m% trung tâm văn hóa = centre culturel.
3. (d.) | canar-wer cqR-w@R [Bkt.] bệ; đế; nền. |
4. (d.) | palei Canar pl] cqR [Bkt.] làng Tịnh Mỹ. |
5. (d.) | Bal Canar bL cqR [Bkt.] một thủ đô cũ của vương quốc Champa. |
« Back to Glossary Index