/ca-ɗiʊʔ/
(cv.) kandip kQ{P
1. (đg.) | gắp, kẹp = saisir entre des baguettes. |
- candip ikan mâng gai dueh cQ{P ikN m/ =g d&@H gắp cá bằng đũa = prendre le poisson avec les baguettes.
- ariéng candip hadang mâng garaong a_r`$ cQ{P ikN m/ g_r” cua kẹp tép bằng càng.
- candip pha cQ{P f% khép vế.
2. (d.) | taow candip _t<| cQ{P [Bkt.] dao nhíp. |