cang c/ [Cam M]

/ca:ŋ/

1. (đg.) chờ, đợi = attendre.
  • cang gep c/ g@P chờ nhau = s’attendre mutuellement.
  • cang ka! c/ k%! đợi đã! khoan đã! = une minute! attends un peu.
  • cang sruai paje oh mboh thei mai c/ =\s& pj^ oH _OH E] =m đợi lâu rồi mà không thấy ai đến.
2. (đg.) cương = purulent. 
  • cang katel c/ kt@L cương ghẻ = furoncle purulent.
  • cang lanâh c/ lnH cương mủ.
3. (d.) cang gineng c/ g{n$ mặt vỗ của trống Gineng = nom donné à une face du tambour Cam.

4. (đg.) cang wah c/ wH [Bkt.] (cũ) nhịp; đánh nhịp.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen