(d.) a_l” alaong [A,24] field. |
- những cánh đồng ruộng lúa _d’ a_l” hm~% p=d dom alaong hamu padai.
rice fields. - máu ngập cánh đồng drH d@P a_l” darah dep alaong.
fields of blood.
« Back to Glossary Index
(d.) a_l” alaong [A,24] field. |
« Back to Glossary Index