cánh | X | wing

I.  cánh, cánh động vật

(d.)   s`P siap 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /sia:ʊʔ/

wings. 
  • cánh chim s`P c`[ siap ciim.
    bird wings.
  • cánh gà s`P mn~K siap manuk.
    chicken wings.

 

II.  cánh, lá, một tấm phẳng bằng gỗ, giấy hoặc vải

(d.)   hl% hala 
  /ha-la:/

leaf (a flat sheet made of wood, paper or fabric).
  • cánh cửa hl% bO$ hala bambeng.
    door leaf; the door.
  • cánh cờ hl% _dK hala dok.
    the flag.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen