(cv.) kacaok k_c<K [A,46] /ka-cɔʔ/ (nhớ, khóc nhớ, khóc kể lể)
(cv.) ricaok, racaok r_c<K [A,417] /ra-cɔʔ/ (than vãn)
(cv.) paracaok pr_c<K [A,279] /pa-ra-cɔʔ/ (khóc than)
(đg.) | khóc kể = gémir. |
- hadiep caok ka pasang matai hd`@P _c<K k% ps/ m=t vợ khóc kể chồng chết = la femme pleure en gémissant son mari défunt.
(đg.) | bóc. |
- huak caok h&K _c<K ăn bóc.
- caok buh tapa gah déh _c<K b~H tp% gH _d@H bóc bỏ qua bên kia.
- caok-laok _c<K-_l<K moi móc.
- laok-caok _l<K-_c<K láu táu, lanh chanh
(cv.) craok _\c<K [A,137] /crɔ:ʔ/
(d.) | làng Hiếu Lễ. |
- palei Caok pl] _c<K làng Hiếu Lễ.
« Back to Glossary Index