/cʌr/
1. (t.) | rạn, nứt = se fendiller. |
- kalaok car k_l<K cR chai bị nứt = la bouteille est fendue.
- tung caih car sa jalan atah t~/ =cH cR s% jlN atH bụng ché rạn một đường dài = le ventre de la jarre est fendu sur une grande longueur.
2. (d.) | bờ cạn = petit barrage, diguette. |
- bek car b@K cR đắp bờ cạn.
3. (đg.) | hóa trang = maquiller. |
- car pakarei mbaok cR F%kr] _O<K hóa trang cho khác mặt = se maquiller pour modifier l’aspect naturel du visage.
- kamei dari bhian car balau mata km] dr} B`N cR bl~@ mt% con đĩ thường vẽ lông mày giả = ordinairement les putains se maquillent les cils.
- car rup dalam harom cR r~P dl’ h_r’ ngụy trang trong bụi.
4. (đg.) | [Bkt.] xăm |
- car rup cR r~P xăm mình.