carit cr{T [Cam M]

 /ca-rit/

1. (d.) kiếm ngắn = kris (malais).

2. (d.) [Bkt.] dế mèn. 
  • sap carit kanjaok xP cr{T k_W<K tiếng dế gáy.
  • pacaoh carit F%_c<H cr{T đá dế.
3. (t.) carit-caraot cr{T-c_r<T [Bkt.] inh ỏi. 
  • main préw carit-caraot mi{N _\p@w cr{T-c_r<T chơi la inh ỏi.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen