cậy | X | pry; rely upon

I.  cậy, cậy đồ, cậy nâng một vật lên

(đg.)   kQ@H kandeh 
  /ka-ɗəh/

to pry.
  • cậy nắp nồi kQ@H t~K k_g<K kandeh tuk kagaok.
    pry the lid.

 

II.  cậy, cậy nhờ, nhờ cậy ai đó làm một việc

(đg.)   j~K juk 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ʥu˨˩ʔ/

to rely upon.
  • cậy anh đi làm giúp tôi j~K x=I _n< ZP _d” dh*K juk saai nao ngap daong dahlak.
    hope you work for me.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen