I. cậy, cậy đồ, cậy nâng một vật lên
(đg.) kQ@H kandeh to pry. |
- cậy nắp nồi kQ@H t~K k_g<K kandeh tuk kagaok.
pry the lid.
II. cậy, cậy nhờ, nhờ cậy ai đó làm một việc
(đg.) j~K juk Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ʥu˨˩ʔ/to rely upon. |
- cậy anh đi làm giúp tôi j~K x=I _n< ZP _d” dh*K juk saai nao ngap daong dahlak.
hope you work for me.
« Back to Glossary Index