chai =S [Cam M]

 /ʧaɪ/

1. (đg.) xay = décortiquer, moulin à décortiquer.
  • tuh padai dalam chai pieh chai jieng brah ba t~H p=d dl’ =S p`@H =S j`$ \bH b% đổ lúa trong cối xay để xay ra gạo lức = mettre le paddy dans le moulin pour le décortiquer.
2. (t.) dường như (so sánh có tính khuếch đại) = tel, sembable à.
  • siam binai chai yang s`’ b{=n =S y/ dường như đẹp như tiên = beau comme un génie.
  • ndom puec chai rabuk _Q’ p&@C =S rb~K ăn nói như bão (ồn ào) = parler comme la tempête (parler très fort).
  • urang mabuk alak chai abiléh ur/ mb~K alK =S a{|_l@H người say như ma quỷ = personne ivre comme un démon (très ivre).
3. (d.) triệu = million.
  • sa chai s% =S một triệu = un million.
4. (k.) chai… chai =S…=S càng càng = plus… plus;
  • chai manyum chai mahu =S mv~’ =S mh~% càng uống càng thèm = plus on boit plus on a soif;
  • chai puec chai padrâh mbaok =S p&@C =S p\d;H _O<K càng chửi càng rắn mắt (lỳ lợm) = plus on le gronde, plus il est effronté.

_____
Synonyms:   dak…dak dK…dK

« Back to Glossary Index

Wak Kommen