/ʧa:ʔ/
1. (p.) | bỗng chốc, đột ngột = soudain. |
- chak mbok chak lahik SK _OH SK lh{K chợt hiện chợt mất.
2. (p.) | chak-chak SK-SK chốc chốc = tout à coup. |
- chak-chak mbok chak-chak lahik SK-SK _OH SK-SK lh{K chốc chốc hiện chốc chốc mất.
/ʧa:ʔ/
1. (p.) | bỗng chốc, đột ngột = soudain. |
2. (p.) | chak-chak SK-SK chốc chốc = tout à coup. |