chán | | bored

nhàm chán

(đg. t.)   S~K chuk 
  /ʧuʔ/

bored.
  • chán lắm rồi S~K pj^ chuk paje.
    so boring.
  • chán ngán (chán ngắt) S~K-SK chuk-chak.
    tiresome.
  • chán quá S~K Q] chuk ndei.
    so bored.     
  • thấy nhàm chán với công việc đang làm _OH S~K _s” \g~K _d<K ZP mboh chuk saong gruk daok ngap.
    bored with the current job.
  • nhàm chán và chán nản rồi (không muốn tiếp tục nữa) S~K _b*<H alH-mtH w@K chuk blaoh alah-matah wek.
    bored and also depressed.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen